Nếu bạn đang háo hức du lịch khám phá những miền đất mới, nhưng lo ngại rào cản ngôn ngữ có thể gây khó khăn trong giao tiếp, bài viết này sẽ là người bạn đồng hành đắc lực. Qua đó, bạn sẽ được giới thiệu những mẫu câu thiết yếu, dễ nhớ, hữu ích cho mọi tình huống từ hỏi đường, gọi món ăn cho đến giao tiếp với người dân địa phương.
Không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi du lịch, những câu tiếng Anh và tiếng Trung cơ bản này còn mở ra cánh cửa trải nghiệm văn hóa phong phú, kết nối bạn với những con người thân thiện khắp mọi miền thế giới. Hãy cùng nhau khám phá và chuẩn bị cho những chuyến phiêu lưu trọn vẹn, nơi ngôn từ sẽ không còn là rào cản mà trở thành cầu nối yêu thương và giao lưu văn hóa.
Tại sân bay
Khi vừa đặt chân đến một nước nói tiếng Anh, nơi đầu tiên bạn đặt chân đến chắc chắn là sân bay rồi! Sân bay có thể cũng là nơi bạn cần sự giúp đỡ nhất vì cần thực hiện một số thủ tục xuất nhập cảnh hoặc nối chuyến bay,… Dưới đây là một số câu giao tiếp bạn có thể gặp tại sân bay.
- I’d like to reserve 4 seats to….: Tôi muốn đặt 4 vé đến….
- Will that be one way or round trip?: Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi
- I booked on the internet: Tôi đã đặt vé qua internet
- Do you have your booking reference?: Bạn có mã số đặt vé không?
- How many bags are you checking in?: Bạn muốn kí gửi bao nhiêu túi hành lý?
- What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì?
- Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
- How do I get to gate B4?: Vui lòng cho tôi hỏi đến cửa B4 bằng cách nào?
- Where is the restroom/toilet/washroom/bathroom?: Cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
Trên máy bay
Sau khi làm các thủ tục máy bay, bạn sẽ bắt đầu lên máy bay, dưới đây là những mẫu câu hội thoại bạn có thể gặp trên máy bay:
- What’s your seat number?: Số ghế của anh/chị là bao nhiêu?
- Would you like any food or refreshments?: Bạn có muốn dùng đồ ăn không?
- May I have something to eat/drink?: Tôi có thể gọi đồ ăn/ đồ uống được không?
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position : Quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
- The local time is …: Giờ địa phương hiện tại là…
Tại hải quan
Chỉ còn một bước cuối cùng nữa là bạn có thể tự do khám phá vùng đất mới rồi! Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp bạn thường gặp tại quầy thủ tục hải quan:
- What is your nationality?: Quốc tịch của bạn là gì?
- I am Vietnamese : Tôi là người Việt Nam
- May I see your passport please?: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?
- What is the reason for your visit?: Lý do bạn đến đây?
- I have a connecting flight: Tôi có một chuyến bay quá cảnh
- I am traveling for work: Tôi đi công tác
- I have a holiday with my family: Tôi có một kì nghỉ cùng gia đình
- I will be here for …. days: Tôi sẽ ở đây trong …. Ngày
Hỏi đường
Lần đầu dạo bước ở đất nước xa lạ, chắc chắn bạn cần trang bị ngay 1 bản đồ để không bị lạc đường. Tuy nhiên, bạn cũng cần thủ sẵn một vài mẫu câu khi cần hỏi đường dưới đây:
- Where can I find a train/metro/bus/taxi?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm/ xe buýt/ taxi ở đâu?
- Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
- Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
- Please let me know how to get there?: Làm ơn chỉ cho tôi biết đường nào đến địa điểm này?
Tại khách sạn
Khi vừa từ sân bay tới nơi, điều bạn cần quan tâm tiếp theo chính là nơi ở. Nếu bạn ở khách sạn và không có người thân tại đây thì bạn cần biết một số mẫu câu dưới đây:
- I’d like a room for 2 people in 2 nights, please?: Tôi muốn đặt phòng cho 2 người trong 2 ngày
- Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
- How many beds are in the room?: Phòng này có mấy giường?
- My room is messy, and I would like it cleaned: Phòng của tôi rất bừa bộn, muốn nó được dọn dẹp
- How do I call down to the front desk?: Tôi có thể gọi cho quầy tiếp tân bằng cách nào?
Tại nhà hàng
Đi du lịch thì chắc chắn bạn sẽ muốn thử những món ngon địa phương rồi! Nhưng có lẽ bạn sẽ gặp một số vấn đề nhỏ nếu chưa rành những mẫu hội thoại dưới đây đấy!
- A table for two: Tôi cần một bàn cho 2 người
- May I see a menu: Tôi có thể xem thực đơn được không?
- I would like to order ….: Tôi muốn gọi món….
- I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
- I’m allergic to…: Tôi bị dị ứng với
- We’ve been waiting a long time: Chúng tôi đã đợi món lâu lắm rồi
- I would like dessert. May I see the dessert menu? : Tôi muốn ăn tráng miệng, có thể cho tôi xem menu được không?
- May I have the bill, please?
Trường hợp khẩn cấp
Không ai mong muốn những trường hợp khẩn cấp xảy đến trong chuyến đi của mình. Tuy nhiên, không vì thế mà chúng ta không đề phòng những vấn đề không may xảy đến, đôi khi chúng ta có thể tự giải quyết nhưng đôi khi, chúng ta cần đến sự giúp đỡ của người địa phương. Dưới đây là một số mẫu câu bạn cần thuộc nằm lòng:
- I have lost my passport: Tôi bị mất hộ chiếu
- I am lost: Tôi lạc đường rồi
- Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn giúp tôi gọi Đại sứ quán Việt Nam
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ
- Where is the nearest police office?: Cho tôi biết đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
Mẫu câu tiếng Trung khi đi du lịch Trung Quốc
Du lịch Trung Quốc ngày càng trở nên phổ biến, thu hút đông đảo du khách quốc tế bởi nền văn hóa phong phú, cảnh quan hùng vĩ và ẩm thực hấp dẫn. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ có thể khiến hành trình của bạn gặp nhiều khó khăn. Để giúp bạn tự tin giao tiếp và tận hưởng trọn vẹn chuyến du lịch, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu tiếng Trung cơ bản và hữu ích nhất
Tiếng Trung đặc biệt cần thiết khi bạn đi Trung Quốc hoặc các nước nói tiếng trung như: Đài Loan, Hồng Kông, Macau, Singapore… nơi tiếng trung trở thành ngôn ngữ chính. Việc biết vài câu giao tiếp sẽ giúp bạn có cảm tình hơn với người địa phương, khiến chuyến đi thêm thú vị và được hỗ trợ khi cần thiết.
Tiếng Trung chào hỏi và giới thiệu bản thân
Chào hỏi là bước khởi đầu trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Dưới đây là một số câu chào hỏi cơ bản:
- 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
- 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- 很高兴认识你 (Hěn gāoxìng rènshì nǐ) – Rất vui được gặp bạn
Những câu chào hỏi này không chỉ giúp bạn tạo thiện cảm mà còn là bước khởi đầu cho những cuộc trò chuyện thú vị. Hãy nhớ rằng, người Trung Quốc thường rất coi trọng lễ nghi và cách chào hỏi. Việc chào hỏi đúng cách sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người khác.
Hỏi đường và chỉ dẫn bằng tiếng trung
Khi đi du lịch, việc hỏi đường là rất phổ biến. Một số câu hỏi bạn có thể sử dụng bao gồm:
- 请问…在哪里?(Qǐngwèn… zài nǎlǐ?) – Xin hỏi… ở đâu?
- 我怎么去…?(Wǒ zěnme qù…?) – Làm thế nào để tôi đến…?
- 这个地方远吗?(Zhège dìfang yuǎn ma?) – Nơi này có xa không?
Những câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm được hướng đi đúng, tránh mất thời gian và đảm bảo an toàn cho hành trình của mình. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng từ “xin lỗi” hay “cảm ơn” sau khi nhận được sự giúp đỡ cũng là điều cần thiết để thể hiện sự tôn trọng đối với người dân địa phương.
Đặt phòng khách sạn và checkin
Khi bạn đã đến nơi, việc đặt phòng khách sạn là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng:
- 我想要预订一个房间。(Wǒ xiǎng yào yùdìng yīgè fángjiān.) – Tôi muốn đặt một phòng.
- 请问多少钱一晚?(Qǐngwèn duōshǎo qián yī wǎn?) – Xin hỏi giá một đêm là bao nhiêu?
- 我可以检查吗?(Wǒ kěyǐ jiǎnchà ma?) – Tôi có thể kiểm tra không?
Việc nắm vững những câu này sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc tìm kiếm chỗ ở phù hợp cũng như thương lượng giá cả với nhân viên khách sạn. Hãy luôn tươi cười và giữ thái độ lịch sự để nhận được dịch vụ tốt nhất.
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp bạn cần biết
Ngoài việc học các cấu trúc câu giao tiếp cơ bản, việc nắm vững từ vựng cũng là điều cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng thiết yếu liên quan đến tiếng Trung giao tiếp khi đi du lịch mà bạn nên biết.
Từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông
Đi lại là một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá. Một số từ vựng bạn cần nắm rõ:
- 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) – Xe buýt
- 地铁 (Dìtiě) – Tàu điện ngầm
- 出租车 (Chūzū chē) – Taxi
- 火车站 (Huǒchēzhàn) – Ga tàu
Sử dụng những từ vựng này trong việc hỏi đường hay đặt vé sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển giữa các địa điểm mà không gặp khó khăn gì.
Từ vựng về ăn uống và nhà hàng
Ẩm thực Trung Quốc nổi tiếng và đa dạng, dưới đây là một số từ vựng liên quan đến ăn uống:
- 餐厅 (Cāntīng) – Nhà hàng
- 菜单 (Càidān) – Thực đơn
- 水 (Shuǐ) – Nước
- 米饭 (Mǐfàn) – Cơm
Khi bạn đến nhà hàng, việc biết những từ vựng tiếng Trung giao tiếp này sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món và thưởng thức những món ăn ngon tại đất nước này.
Từ vựng về mua sắm và thương mại
Mua sắm là một phần không thể thiếu trong các chuyến du lịch. Một số từ vựng cần biết:
- 商店 (Shāngdiàn) – Cửa hàng
- 买 (Mǎi) – Mua
- 卖 (Mài) – Bán
- 价格 (Jiàgé) – Giá cả
Khi bạn tham gia vào hoạt động shopping, việc nắm rõ từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng trả giá và tìm kiếm sản phẩm mình yêu thích.
Giao tiếp trong tình huống khẩn cấp
Trong các chuyến du lịch, việc xảy ra tình huống khẩn cấp là điều không ai mong muốn. Tuy nhiên, nếu có xảy ra, việc biết cách giao tiếp sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Cách gọi cứu hộ và báo cảnh sát
Khi bạn cần sự trợ giúp khẩn cấp, một số câu bạn có thể sử dụng là:
- 救命!(Jiùmìng!) – Cứu tôi với!
- 警察!(Jǐngchá!) – Cảnh sát!
- 我需要帮助。(Wǒ xūyào bāngzhù.) – Tôi cần giúp đỡ.
Biết cách diễn đạt nhu cầu của mình trong tình huống khẩn cấp là vô cùng quan trọng. Ngay cả khi bạn không thể nói được nhiều, việc thể hiện rõ ràng ý định của mình sẽ giúp người khác dễ dàng hiểu và hỗ trợ bạn.
Hỏi thăm sức khỏe và tìm kiếm bệnh viện
Nếu không may gặp phải vấn đề về sức khỏe, việc tìm kiếm sự hỗ trợ y tế là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu hỏi hữu ích:
- 我生病了。(Wǒ shēngbìngle.) – Tôi bị bệnh.
- 最近哪里有医院?(Zuìjìn nǎlǐ yǒu yīyuàn?) – Gần đây có bệnh viện nào không?
- 这里有药店吗?(Zhèlǐ yǒu yàodiàn ma?) – Ở đây có hiệu thuốc không?
Việc chuẩn bị những câu hỏi này sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được sự hỗ trợ cần thiết khi cần thiết.
Kết Luận
Bài viết “Mẫu Câu Tiếng Anh & Trung Cơ Bản Khi Du Lịch Thế Giới” của Pinata Farm sẽ giúp bạn trang bị những câu giao tiếp đơn giản và hữu ích để có thể dễ dàng di chuyển và giao tiếp trong suốt chuyến đi.
Từ việc hỏi đường, gọi món, đến các tình huống cần thiết khác, bài viết cung cấp cho bạn những câu nói thông dụng bằng tiếng Anh và tiếng Trung để bạn tự tin khám phá mọi ngóc ngách của thế giới mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá kho tàng câu hỏi, câu trả lời và lời chào mang tính quốc tế này để chuyến du lịch của bạn trọn vẹn và thú vị hơn!